STT |
Tên ngân hàng |
Tên giao dịch |
Vốn điều lệ (tỷ) |
Địa chỉ Hội sở |
Website |
1 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
BIDV (BID) |
50.585 |
BIDV Tower, 194 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
bidv.com.vn |
2 |
Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
VietinBank (CTG) |
48.058 |
108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
vietinbank.vn |
3 |
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
Vietcombank (VCB) |
47.325 |
Vietcombank Tower, 198 Trần Quang Khải, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
portal.vietcombank.com.vn |
4 |
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng |
VPBank (VPB) |
67.434 |
VPbank Tower, 89 Láng Hạ, Q.Đống Đa, Hà Nội |
vpbank.com.vn |
5 |
Ngân hàng Quân đội |
MBBank (MBB) |
45.339 |
MB Grand Tower, 63 Lê Văn Lương, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
mbbank.com.vn |
6 |
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
Techcombank (TCB) |
35.000 |
Số 6 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
techcombank.com.vn |
7 |
Ngân hàng Á Châu |
ACB |
33.744 |
442 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3, TP HCM |
acb.com.vn |
8 |
Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội |
SHB |
30.674 |
77 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
shb.com.vn |
9 |
NH TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh |
HDBank (HDB) |
25.303 |
25Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP. HCM |
hdbank.com.vn |
10 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
SCB |
20.020 |
19–21–23–25 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
scb.com.vn |
11 |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
Sacombank (STB) |
18.852 |
266 – 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP.HCM |
sacombank.com.vn |
12 |
Ngân hàng Tiên Phong |
TPBank (TPB) |
15.817 |
57 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
tpb.vn |
13 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
VIB |
21.076 |
111A Pasteur, Quận 1, TP.HCM |
vib.com.vn |
14 |
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam |
MSB |
20.000 |
TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội |
msb.com.vn |
15 |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
SeABank (SSB) |
20.402 |
BRG Tower, 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
seabank.com.vn |
16 |
Ngân hàng Phương Đông |
OCB |
13.699 |
41 & 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM |
ocb.com.vn |
17 |
Ngân hàng xuất nhập khẩu Việt Nam |
Eximbank (EIB) |
12.355 |
72 Lê Thánh Tôn, Q.1, TP.HCM |
eximbank.com.vn |
18 |
Ngân hàng Bưu điện Liên Việt |
LPBank (LPB) |
12.036 |
Thai Holdings Tower, 210 Trần Quang Khải, Hà Nội |
lpbank.com.vn |
19 |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam |
PVcombank |
9.000 |
22 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
pvcombank.com.vn |
20 |
Ngân hàng TMCP Bắc Á |
Bac A Bank (BAB) |
8.133 |
Tòa nhà BAC A BANK, 9 Đào Duy Anh, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
baca-bank.vn |
21 |
Ngân hàng An Bình |
ABBANK (ABB) |
9.409 |
Tòa nhà Geleximco, 36 Hoàng Cầu, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
abbank.vn |
22 |
Ngân hàng TMCP Đông Á |
Đông Á Bank |
6.000 |
130 Phan Đăng Lưu, Q. Phú Nhuận, TP.HCM |
dongabank.com.vn |
23 |
Ngân Hàng TMCP Bảo Việt |
BaoViet Bank |
3.150 |
16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
baovietbank.vn |
24 |
Ngân hàng TMCP Nam Á |
Nam A Bank (NAB) |
8.464 |
201 – 203 Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, TP.HCM |
namabank.com.vn |
25 |
Ngân hàng Việt Nam Thương Tín |
VietBank (VBB) |
4.777 |
62A Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, TP.HCM |
vietbank.com.vn |
26 |
Ngân hàng TMCP Việt Á |
Viet A Bank (VAB) |
5.399 |
105 Chu Văn An, Hà Đông, Hà Nội |
vietabank.com.vn |
27 |
Ngân hàng Quốc Dân |
NCB |
5.601 |
25 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
ncb–bank.vn |
28 |
Ngân hàng Bản Việt |
BVBank (BVB) |
3.671 |
412 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP.HCM |
bvbank.net.vn |
29 |
Ngân hàng Kiên Long |
Kienlongbank (KLB) |
4.231 |
Số 40-42-44 Phạm Hồng Thái, P.Vĩnh Thanh Vân, TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
kienlongbank.com |
30 |
Ngân hàng Sài Gòn Công Thương |
Saigonbank (SGB) |
3.080 |
2C Phó Đức Chính, Quận 1, TPHCM |
saigonbank.com.vn |
31 |
Ngân hàng Thịnh vượng và Phát triển |
PGBank (PGB) |
3.000 |
14–16 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
pgbank.com.vn |
Trả lời