Hướng dẫn viết đơn xin visa đi Hàn Quốc chi tiết từ A-Z

Hướng dẫn viết đơn xin visa đi Hàn Quốc chi tiết từ A-Z

Nếu các bạn đang muốn viết đơn xin visa đi Hàn Quốc mà chưa biết viết như thế nào thì sau đây mình xin hướng dẫn chi tiết cho các bạn. Thực tế thì cách điền tờ khai xin visa đi Hàn Quốc không hề khó nên mọi người cứ làm theo từng bước mà mình để lại nhé!

Hướng dẫn điền form xin visa đi Hàn Quốc 2022

Mình sẽ đánh dấu từng trường một theo số thứ tự để các bạn có thể rõ chi tiết. Các bạn cứ làm theo mình là sẽ hoàn thành mẫu đơn này một cách dễ dàng nhất.

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa đi Hàn Quốc

Phần 1: Personal detail

1. Family Name: Họ của bạn, ví dụ NGUYEN

2. Given Names: Phần tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI

3. 한자성명 漢字姓名: Tên Hàn Quốc của bạn nếu có, không có thì bỏ trống

4. Sex: Giới tính của bạn, tích V vào ô Male nếu là Nam, tích V vào ô Female nếu là Nữ

5. Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh của bạn, ví dụ 1990/08/21

6. Nationality: Quốc tịch của bạn, ví dụ VIET NAM

7. Country of Birth: Nơi sinh ra bạn, bạn điền VIET NAM

8. National Identify No: Số chứng minh thư nhân dân hoặc số căn cước của bạn

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Cách điền đơn xin visa đi Hàn Quốc

9. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng tên khác để xuất/nhập cảnh Hàn Quốc hay chưa?

Nếu có thì bạn tích vào ô Yes ở dưới, rồi điền họ, tên vào phần Family Name hoặc Given Name ở dưới

Nếu không thì bạn tích và ô No

10. Are you a citizen of more than one country? Bạn có thêm quốc tịch nào khác nữa không?

Nếu có bạn tích vào ô Yes rồi điền tên quốc tịch đó phía dưới, nếu không thì bạn tích vào ô No

11. Số 11 và phần 2 dành cho người của chính phủ nên bạn không cần quan tâm

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Cách viết đơn xin visa đi Hàn Quốc

Xem Thêm  Tại sao Singapore giàu? – Giải mã “Rich Kid” số 1 Châu Á

Phần 3: Passport Information

12. Passport Type: Loại hộ chiếu của bạn

Diplomatic là hộ chiếu ngoại giao, Service or Official là hộ chiếu công vụ, Regular là hộ chiếu phổ thông, thường thì bạn sẽ tích V vào ô Regular, nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy viết vào trong phần () của Other và tích vào Other

13. Passport No: Số hộ chiếu của bạn

14. Country of Passport: Hộ chiếu nước nào, bạn điền VIET NAM

15. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu

16. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)

17. Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)

18. Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực hay không, nếu không thì bạn tích vào ô No, nếu có thì bạn tích vào ô Yes và điền thông tin ở phía dưới tương ứng giống số 13 – 17

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa đi Hàn Quốc

Phần 4: Contact Information

19. Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn

20. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại của bạn (nếu giống ở trên thì bạn không cần điền)

21. Cell Phone No: Điện thoại di động của bạn

22. Telephone No: Số điện thoại bàn của bạn

23. E-mail: Email của bạn

24. Emergency Contact Information: Thông tin liên hệ nếu trường hợp khẩn cấp, bạn điền xuống phía dưới, thông tin của người có thể liên hệ nếu không liên lạc được cho bạn

25. Full Name in English: Tên đầy đủ của người đó viết bằng tiếng Anh, ví dụ như NGUYEN VAN HOANG

26. Country of residence: Quốc gia của người đó

27. Telephone No: Điện thoại của người đó

28. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, viết tiếng Anh, ví dụ anh/em trai bạn điền Brother, chị/em gái bạn điền Sister…

Phần 5: Marital status detail (tình trạng hôn nhân của bạn)

29. Current Marital Status: Trạng thái hôn nhân hiện tại của bạn, bạn chọn 1 trong 3

  • Married: đã kết hôn
  • Divorced: Ly dị
  • Never married: Chưa từng kết hôn

If‘Married’please provide details of your spouse (nếu đã kết hôn, bạn điền thông tin phía dưới, còn không thì thôi)

30. Family Name (in English): Họ của chồng/vợ bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYEN

31. Given Names (in English): Tên còn lại của chồng/vợ bạn bằng tiếng anh, ví dụ VAN HOANG

32. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của chồng/vợ bạn, ví dụ 1990/03/14

33. Nationality: Quốc tịch của vợ/chồng bạn

34. Residential Address: Địa chỉ thường trú của chồng/vợ bạn

35. Contact No: Số điện thoại của chồng/vợ bạn

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Hướng dẫn viết đơn xin visa đi Hàn Quốc

Phần 6: Trình độ giáo dục của bạn

36. What is the highest degree or level of education you have completed? (Mức độ hay trình độ học vấn cao nhất bạn đã hoàn thành là gì?)

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ, tiến sỹ
  • Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
  • High School Diploma: Bằng cấp 3
  • Other: Không thuộc loại trên thì bạn tích vào đây rồi điền vào ô phía dưới

37. Name of School: Tên trường học

38. Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học, cụ thể theo TP/Tỉnh/Quốc gia ví dụ như  HA NOI/VIET NAM

Xem Thêm  Khám phá Socotra, hòn đảo kỳ lạ nhất hành tinh

Phần 7: Employment – thông tin việc làm của bạn

39. What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Nghề tự do
  • Employed: Nhà tuyển dụng
  • Civil Servant: Công chức viên
  • Student: Học sinh/sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Other: Nghành nghề khác, chọn cái này thì bạn điền xuống phía dưới nghành nghề của bạn

Employment Details: Chi tiết công việc

40. Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học

41. Your Position/Course: Vị trí của bạn trong công ty/năm học

42. Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của công ty/học viện/trường học

43. Telephone No: Số điện thoại của công ty/học viện/trường học

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Hướng dẫn điền đơn xin visa đi Hàn Quốc

44. Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không?

Bạn tích vào Yes là có còn No là không, nếu Yes thì bạn hãy điền thông tin bên dưới.

45. Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute) Tên của người bảo lãnh cho bạn hay công ty bảo lãnh cho bạn

46. Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của người/công ty bảo lãnh cho bạn

47. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

48. Address: Địa chỉ của người bảo lãnh/công ty bảo lãnh cho bạn

49. Phone No: Số điện thoại của người/công ty bảo lãnh cho bạn

Phần 9: Detail of visit – Chi tiết chuyến đi

49. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi tới Hàn Quốc

  • Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
  • Business Trip: Công tác
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Kinh doanh/đầu tư/chuyển nhượng nội bộ
  • Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
  • Meeting, Conference: Họp/tham gia hội nghị
  • Study/Training: Học tập/đào tạo
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình, người thân, bạn bè
  • Medical Tourism: Du lịch y tế
  • Work: Lao động
  • Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
  • Other: Ngoài những mục đích trên, bạn điền cụ thể vào trong ngoặc phần detail

50. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

51. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh Hàn Quốc

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Hướng dẫn điền form xin visa đi Hàn Quốc

52. Address in Korea(including hotels): Địa chỉ khách sạn hay nơi mà bạn sẽ ở khi tới Hàn Quốc

53. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ với bạn ở bên Hàn Quốc, bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn

54. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đi tới Hàn Quốc trong vòng 5 năm trở lại đây không?

Nếu không thì bạn tích vào ô No, có thì tích vào ô Yes, sau đó điền số lần vào ngoặc đơn trước chữ Times, rồi ghi mục đích chuyến đi thăm gần nhất vào ngoặc đơn sau phần Purpose of Recent Visit.

55. Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Trong 5 năm gần đây bạn có từng đi du lịch nước ngoài nào khác không?

Nếu không thì bạn tích V vào ô No, nếu có thì bạn tích V vào ô Yes, sau đó điền thông tin tương ứng theo hàng dọc, hàng ngang bên dưới.

Xem Thêm  Sumba – đảo Ngọc Thô

56. Name of Country (in English): Tên của nước đó bằng tiếng Anh

57. Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi

58. Period of Stay: Khoảng thời gian đi, định dạng Năm/tháng/ngày – Năm/tháng/ngày

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Điền đơn xin visa đi Hàn Quốc như thế nào?

59. Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi Hàn Quốc với thành viên nào khác trong gia đình không?

Bạn tích V vào ô No nếu không, còn tích V vào ô Yes nếu có và điền thông tin tương ứng xuống dưới.

60. Full name in English: tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó, ví dụ NGUYEN THANH THU

61. Date of Birth: Ngày sinh tương ứng theo tên

62. Nationality: Quốc tịch tương ứng theo tên

63. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

Phần 10: Funding details – Chi tiết vềkinh phí cho chuyến đi

64. Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí chuyến đi bằng đô la mỹ, bạn điền số tiền đô la mỹ vào

Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn, bao gồm cả bạn hoặc tổ chức nào đó

65. Name of Person/Company(Institute): Tên của người đó hoặc công ty, tổ chức, nếu bạn tự trả thì điền tên của bạn vào

66. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, nếu tự bạn thì bạn điền Myself

67. Type of Support: Loại giúp đỡ, bạn có thể điền Financial (tài chính)

68. Contact No: Điện thoại liên hệ của bạn hoặc người/tổ chức hỗ trợ bạn

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Cách điền đơn xin visa đi Hàn Quốc

Phần 11: Assistance with this form – Hỗ trợ viết đơn xin visa

69. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận được sự hỗ trợ để hoàn thành mẫu đơn xin visa này từ ai không?

Nếu không thì bạn tích V vào No, có thì bạn tích V vào Yes rồi điền thông tin bên dưới (nên tích No để đỡ bị hỏi nhiều, chỉ nên điền Yes nếu bạn viết đơn thay cho con của bạn)

70. Full Name: Tên đây đủ của người giúp bạn hoàn thành đơn xin visa

71. Date of Birth: Ngày sinh của người giúp bạn, định dạng Năm/tháng/ngày

72. Telephone No: Điện thoại của người giúp bạn

73. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Part 12: Declaration – Cam kết

74. Date application (yyyy/mm/dd): Ngày nộp đơn, định dạng năm/tháng/ngày

hàn quốc, hướng dẫn viết đơn xin visa đi hàn quốc chi tiết từ a-z

Hướng dẫn viết đơn xin visa đi Hàn Quốc

75. SIGNATURE OF APPLICANT: Chữ ký của bạn, nếu bạn dưới 17 tuổi thì thay bằng chữ ký của cha mẹ hoặc người bảo hộ

Trên đây là hướng dẫn viết form xin visa đi Hàn Quốc mà mình muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng những hướng dẫn điền tờ khai xin visa đi Hàn Quốc này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn. Có thắc mắc gì bạn cứ để lại câu hỏi, mình sẽ chia sẻ cho mọi người.

Đăng bởi: Thiển Đặng

Từ khoá: Hướng dẫn viết đơn xin visa đi Hàn Quốc chi tiết từ A-Z

Xem Thêm Những Bài Viết Về Du Lịch Châu Á Tại Đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *